Liệu pháp nhắm trúng đích có thể điều trị loại ung thư nào?    

Liệu pháp nhắm trúng đích ngày nay được đánh giá cao và mang lại hy vọng lớn cho bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối. Với cơ chế sử dụng thuốc tác động vào các gen hoặc protein cụ thể có trong tế bào ung thư, ngăn chặn sự phát triển của khối u, phương pháp này được đánh giá cao về hiệu quả đặc trị và mức độ an toàn. Sau đây hãy cùng nhà thuốc An Tâm tìm hiểu về các thông tin về liệu pháp nhắm đích trong bài viết dưới đây.

liệu pháp nhắm trúng đích
Liệu pháp nhắm trúng đích có thể điều trị loại ung thư nào?    

I. Liệu pháp nhắm trúng đích là gì?

Liệu pháp nhắm trúng đích là cơ sở của y học chính xác và là một liệu pháp cơ bản quan trọng trong điều trị ung thư đa mô thức ung thư hoạt động nhắm vào cách tế bào ung thư phát triển, phân chia và lan rộng. Điều trị bằng phương pháp này thông qua việc tấn công, ngăn chặn một số gen hoặc protein chuyên biệt được tìm thấy trong các tế bào ung thư hay các tế bào liên quan đến sự phát triển của khối u. 

Đến nay, nhiều loại thuốc nhắm đích điều trị nhiều bệnh ung thư, bao gồm các bệnh ung thư phổ biến như ung thư phổi, vú, ruột kết, tuyến tiền liệt, ung thư tuyến tiền liệt … đã được duyệt bởi Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Các nhà khoa học vẫn đang nghiên cứu cơ chế mà tế bào bình thường biến đổi thành tế bào ung thư, từ đó cải thiện và nâng cao hiệu quả của các liệu pháp điều trị trúng đích.

liệu pháp nhắm trúng đích
Liệu pháp nhắm trúng đích là gì?

II. Liệu pháp trúng đích nhằm mục đích gì? 

Ung thư thường bắt đầu khi ở các tế bào khỏe mạnh xuất hiện những thay đổi gen. Gen có khả năng “ra lệnh” cho các tế bào sản xuất ra protein, vì vậy khi thay đổi gen xảy ra, các protein này cũng sẽ thay đổi theo, khiến tế bào phân chia bất thường hoặc sống lâu hơn. Khi các tế bào này phát triển ngoài tầm kiểm soát sẽ tạo thành khối u.

Các nhà khoa học nghiên cứu những thay đổi gen theo từng loại ung thư và điều chế các loại thuốc có thể: 

– Chặn hoặc vô hiệu hóa tín hiệu phân bào từ các tế bào ung thư 

– Ngăn các tế bào sống lâu hơn bình thường 

– Tiêu diệt tế bào ung thư 

III. Sự khác biệt giữa liệu pháp điều trị liệu pháp nhắm trúng đích với hoá trị bằng hóa chất truyền thống

  • Liệu pháp nhắm trúng đích nhắm mục tiêu vào các phân tử chuyên biệt liên quan đến sự hình thành và phát triển của tế bào ung thư, trong khi hóa trị liệu truyền thống tấn công nhanh chóng tế bào ung thư và cả tế bào bình thường (khỏe mạnh). 
  • Cơ chế điều trị đích có ảnh hưởng đến các gen và protein cụ thể, nhưng hóa chất truyền thống thì hoạt động theo cơ chế gây độc và làm chết tế bào.

IV. Các loại liệu pháp nhắm trúng đích

Hai loại phổ biến nhất của liệu pháp nhắm đích là thuốc phân tử nhỏkháng thể đơn dòng.  

Thuốc phân tử nhỏ: là thuốc đủ nhỏ để dễ dàng đi vào trong tế bào. Hầu hết loại thuốc này được dùng bằng đường uống. 

Kháng thể đơn dòng: Đây là các protein từ phòng thí nghiệm, có thể gắn vào các mục tiêu đặc hiệu trong tế bào ung thư. Một vài kháng thể đơn dòng có thể đánh dấu các tế bào ung thư, giúp hệ thống miễn dịch nhận biết và tiêu diệt các tế bào ung thư.  

Một vài kháng thể đơn dòng có thể trực tiếp ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư hoặc khiến chúng tự tiêu diệt. Không giống như các loại thuốc phân tử nhỏ, các kháng thể đơn dòng có kích thước lớn hơn nên chúng bám vào các mục tiêu đặc hiệu trên bề mặt tế bào ung thư hơn là thâm nhập vào trong tế bào. Hầu hết các loại thuốc được truyền qua đường tĩnh mạch.

V. Một số ví dụ về các liệu pháp nhằm trúng đích

Người khác bị ung thư tương tự bạn đang dùng phương pháp này không có nghĩa nó phù hợp với bạn, vì vậy bạn nên nói chuyện với bác sĩ và xét nghiệm để xác định liệu pháp nhắm đích cụ thể của bạn. Sau đây là một số ví dụ về các liệu pháp nhắm đích: 

1. Đối với ung thư vú

liệu pháp nhắm trúng đích
Một số ví dụ về các liệu pháp nhắm trúng đích

Khoảng 20-25% trường hợp ung thư vú xuất hiện hiện tượng thừa thụ thể tăng trưởng biểu bì ở người receptor 2 (HER2). Loại protein này có thể làm phát triển các tế bào u ác tính. Nếu bệnh nhân dương tính với HER2, có thể sử dụng một vài loại liệu pháp điều trị nhắm đích khác nhau.

2. Đối với ung thư đại trực tràng

Hầu hết các trường hợp ung thư đại trực tràng đều do dư thừa protein EGFR (thụ thể tăng trưởng biểu bì). Thuốc ngăn chặn sản xuất protein EGFR có thể làm chậm sự phát triển của ung thư.

3. Đối với ung thư phổi

Trong ung thư phổi, các loại thuốc ngăn chặn sản xuất protein EGFR có thể làm chậm sự phát triển của ung thư phổi. Thuốc nhắm vào các đột biến gen đặc hiệu (thường là ALK và ROS) cũng có thể được dùng để điều trị ung thư phổi.

>> Ung thư phổi tế bào không nhỏ và những điều bạn cần phải biết

4. Đối với ung thư hắc tố

50% các trường hợp ung thư hắc tố là do những thay đổi trong gen BRAF. Do đó, các nhà nghiên cứu đã phát triển các loại thuốc nhắm vào những thay đổi trong gen này. 

Liệu pháp nhắm trúng đích nghe có vẻ đơn giản, nhưng điều trị có thể phức tạp và không  hiệu quả. Hãy nhớ: 

– Điều trị chỉ mang lại hiệu quả nếu khối u có mục tiêu cho thuốc nhắm đến. Nhưng có mục tiêu không đồng nghĩa là điều trị có thể ngăn khối u phát triển.

– Kết quả điều trị có thể chỉ là tạm thời.

– Có thể gặp các vấn đề về da, tóc, móng tay / chân hoặc mắt do tác dụng phụ của thuốc.

VI. Đối tượng có thể dùng liệu pháp nhắm đích

Một số bệnh ung thư không cần sàng lọc cụ thể trước khi điều trị, ví dụ như Bevacizumab (Avastin) điều trị ung thư trực tràng, buồng trứng và cổ tử cung. Tuy nhiên, hầu hết các bệnh ung thư đều yêu cầu sinh thiết khối u để hóa mô miễn dịch hoặc sinh học phân tử để xác minh tính phù hợp của liệu pháp điều trị nhắm đích. Ví dụ như: các loại thuốc phân tử nhỏ Erlotinib (Tarceva), Gefitinib (Iressa) điều trị ung thư phổi có đột biến EGFR (+) và Cetuximab (Elvitax) điều trị ung thư đại trực tràng giai đoạn cuối nếu bệnh nhân không có đột biến RAS hoặc BRAF (wild type). Còn Trastuzumab chỉ được sử dụng cho bệnh nhân ung thư vú có thụ thể Her2 (+) …

VII. Cơ chế hoạt động của liệu pháp

Cơ chế hoạt động của hầu hết các liệu pháp nhắm đích là can thiệp vào các protein chuyên biệt trong tế bào ung thư. Mỗi loại liệu pháp nhắm đều có một cơ chế hoạt động khác nhau. 

Giúp hệ miễn dịch tiêu diệt tế bào ung thư: Tế bào ung thư có thể ẩn náu khỏi hệ thống miễn dịch của cơ thể. Một số liệu pháp nhắm đích có thể nhận ra và đánh dấu các tế bào này, đồng thời giúp hệ thống miễn dịch tìm ra và tiêu diệt chúng. Một số khác giúp tăng cường hệ thống miễn dịch để chống lại ung thư hiệu quả hơn.

Ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư: Các tế bào thường trong cơ thể chỉ phân chia khi chúng nhận được tín hiệu theo nhu cầu của cơ thể. Tuy nhiên, trên bề mặt tế bào có những protein thay đổi và phân chia tế bào mà không cần tín hiệu từ cơ thể. Một số liệu pháp nhắm đích phá hủy và ngăn chặn các protein này, ngăn sự phân chia tế bào và sự phát triển của các bệnh ung thư không thể kiểm soát. 

Ức chế hình thành mạch khối u: Các khối u ung thư thường rất giàu mạch máu. Liệu pháp nhắm đích ngăn sự hình thành mạch và làm giảm, chặn dòng máu đến khối u, do đó ức chế sự phát triển và làm nhỏ khối u. 

Phân phối chất thuốc diệt tế bào đến tế bào ung thư: Một số kháng thể đơn dòng liên kết với thuốc gây độc tế bào như tác nhân hóa trị liệu. Khi một kháng thể đơn dòng gắn vào bề mặt của tế bào ung thư, thuốc hóa trị liệu sẽ tiêu diệt tế bào ung thư. Các tế bào không phải mục tiêu sẽ không bị ảnh hưởng.  

Phá hủy tế bào ung thư: Các tế bào bình thường sẽ chết khi bị tổn thương hoặc khi cơ thể không cần. Tuy nhiên, các tế bào ung thư bỏ qua quy tắc này. Do đó, một số phương pháp nhắm đích được sử dụng để gây chết tế bào theo chương trình. 

Tách tế bào ung thư khỏi các hormone khiến tế bào ung thư phát triển: Một số bệnh ung thư phát triển phụ thuộc vào hormone. Liệu pháp này là một loại liệu pháp nhắm đích nhằm ngăn cơ thể sản sinh ra các hormone đặc hiệu, hoặc ức chế hormone tương tác lên các tế bào trong cơ thể, bao gồm các tế bào ung thư.

Thuốc nhắm đích có thể được dùng kết hợp với hóa trị, xạ trị hoặc đơn lẻ để nâng cao hiệu quả điều trị ung thư. Khi điều trị, người bệnh được theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu lâm sàng, tác dụng phụ của thuốc và thường xuyên được thăm khám để theo dõi tình trạng bệnh và hiệu quả của phương pháp điều trị.

VIII. Điểm thiếu sót của liệu pháp nhắm trúng đích

Bên cạnh những lợi ích, liệu pháp nhắm đích cũng có một số hạn chế: 

– Tế bào ung thư có thể kháng thuốc. Vì vậy, các liệu pháp nhắm đích có thể hiệu quả nhất với nhau hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị ung thư khác như hóa trị và xạ trị.  

– Một số tế bào mục tiêu biểu hiện những thay đổi về cấu trúc và chức năng khiến thuốc khó hoạt động hơn.

– Có thể gây ra tác dụng phụ: Mức độ của tác dụng phụ phụ thuộc vào loại điều trị và cách cơ thể phản ứng với nó.

IX. Cần thực hiện những xét nghiệm nào trước khi điều trị liệu pháp nhắm trúng đích?

Đối với một số bệnh ung thư, cần xác định tình trạng đột biến gen trước khi lựa chọn phương pháp điều trị liệu pháp nhắm trúng đích bằng các xét nghiệm dựa trên các phương pháp sinh học phân tử và hóa mô miễn dịch (phát hiện các sản phẩm protein đột biến). 

– Phương pháp sinh học phân tử: Hầu hết các phương pháp phát hiện đột biến gen này đều dựa trên nguyên lý PCR. Phương pháp mới nhất được sử dụng đlà phương pháp giải trình tự thế hệ tiếp theo. 

– Phương pháp hóa mô miễn dịch: Phương pháp này phát hiện sản phẩm protein đột biến dựa trên nguyên lý kháng nguyên – kháng thể. Phương pháp này được dùng để xác định tình trạng HER2 của ung thư vú, ung thư dạ dày…

>> Cyramza được chấp thuận trong việc điều trị ung thư dạ dày

X. Tác dụng phụ của liệu pháp

Liệu pháp này có thể gây ra một vài tác dụng phụ, tùy thuộc vào phản ứng của thuốc với cơ thể. Tiêu chảy, vết thương chậm lành, huyết áp cao, suy tim, viêm da, viêm niêm mạc, chảy máu… Hiếm hơn nữa có thể là thủng thành thực quản, dạ dày và ruột. 

Điều trị cẩn thận và theo dõi chặt chẽ trong quá trình điều trị có thể giảm thiểu các tác dụng phụ trên. Hầu hết các tác dụng phụ trên sẽ biến mất khi bệnh nhân ngừng liệu pháp nhắm đích.

XI. Theo dõi hiệu quả điều trị

liệu pháp nhắm trúng đích
Theo dõi hiệu quả điều trị

Khi điều trị, bệnh nhân thường xuyên được khám và kiểm tra hiệu quả điều trị thông qua các xét nghiệm máu, chụp cắt lớp vi tính, marker ung thư, PET-CT … thì mới biết được liệu trình điều trị bệnh thực hiện đến đâu.

XII. Những thông tin cơ bản cần biết về quá trình điều trị

Các liệu pháp nhắm mục tiêu thường được sử dụng là thuốc phân tử nhỏ và kháng thể đơn dòng. Thuốc phân tử nhỏ được bào chế dưới dạng viên nang và người bệnh có thể uống hàng ngày. Mặt khác, kháng thể đơn dòng thường được tiêm tĩnh mạch và gần đây được bổ sung dưới dạng tiêm dưới da, tiện lợi hơn so với dạng tiêm tĩnh mạch. Người bệnh có thể điều trị trực tiếp tại nhà hoặc ngoại trú tại bệnh viện. Điều này phụ thuộc vào loại thuốc và cách sử dụng.  

Tần suất và thời gian của liệu pháp nhắm đích phụ thuộc vào: 

– Loại ung thư và sự tiến triển của các tế bào

– Loại liệu pháp đích

– Cơ thể có đáp ứng với liệu pháp hay không?

Một số liệu pháp nhắm đích theo định kỳ (khoảng 2-3 tuần một lần). Chu kỳ là khoảng thời gian giữa điều trị và nghỉ ngơi. Thời gian nghỉ ngơi giúp người bệnh có cơ hội phục hồi và sản xuất các tế bào mới khỏe mạnh.

liệu pháp nhắm trúng đích
Những thông tin cơ bản cần biết về quá trình điều trị liệu pháp nhắm trúng đích

Trên đây là các thông tin cơ bản cần thiết về liệu pháp nhắm đích mà nhà thuốc An Tâm đã tổng hợp. Hy vọng bài viết sẽ cung cấp những thông tin hữu ích cho các bạn nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *